Energy is fundamental to human beings especially

1.9/5 - (9 bình chọn)

Energy is fundamental to human beings especially

Energy is fundamental to human beings, especially to poor people – the one – third of humanity that does not have modern energy supplies like electricity, with which their life could be improve.
Many people who live in countryside have to gather fuel wood. This takes a lot of time. Moreover, it causes indoor air pollution because of heavy smoke. For many people living in rural areas in developing countries of the world, biogas is the large energy resources available and costs almost nothing. The main use of biogas is for cooking and heating. As biogas is smoke-free, it helps solve the problem of indoor air pollution. Moreover, plant waste and animal manure cost almost nothing.
The tendency to use renewable energy sources is on the increase when non-renewable ones are running out. In the near, people in the developing countries may use wind or sea waves as the environment-friendly energy sources.

(Dịch nghĩa đoạn văn trên: Năng lượng là nền tảng đối với con người, đặc biệt là đối với những người nghèo – một phần ba nhân loại không có nguồn cung cấp năng lượng hiện đại như điện, nhờ đó cuộc sống của họ có thể được cải thiện.
Nhiều người dân quê phải đi lấy củi. Điều này mất rất nhiều thời gian. Hơn nữa, nó gây ô nhiễm không khí trong nhà vì khói nhiều. Đối với nhiều người sống ở các vùng nông thôn ở các nước đang phát triển trên thế giới, khí sinh học là nguồn năng lượng lớn sẵn có và hầu như không tốn kém. Công dụng chính của khí sinh học là để đun nấu và sưởi ấm. Vì khí sinh học không khói, nó giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí trong nhà. Hơn nữa, chất thải thực vật và phân gia súc hầu như không tốn kém gì.
Xu hướng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang gia tăng khi các nguồn năng lượng không thể tái tạo đang dần cạn kiệt. Trong tương lai gần, người dân các nước đang phát triển có thể sử dụng gió hoặc sóng biển làm nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.)

Dựa vào đoạn văn trên các bạn hãy trả lời các câu hỏi sau

Câu số 1: What is the role of energy to human beings? ( Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Nêu vai trò của năng lượng đối với con người?)

  • A. unimportant (Tiếng Việt: không quan trọng)
  • B. unnecessary (Tiếng Việt: không cần thiết)
  • C. necessary (Tiếng Việt: Cần thiết)
  • D. fundamental (Tiếng Việt: Cơ bản)

Câu số 2: What do poor people in countryside do to have energy? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Người nghèo ở nông thôn làm gì để có năng lượng?)

  • A. They look for coal (Tiếng Việt: Họ tìm than)
  • B. They gather fuel wood (Tiếng Việt: Họ lấy củi)
  • C. They look for oil (Tiếng Việt: Họ tìm dầu)
  • D. They use gas cookers (Tiếng Việt: Họ sử dụng bếp ga)

Câu số 3: How long does it take to gather fuel wood in the countryside? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Thời gian để thu thập củi ở nông thôn là bao lâu?)

  • A. Not much time (Tiếng Việt: Không có nhiều thời gian)
  • B. A lot of time (Tiếng Việt: Nhiều thời gian)
  • C. Very little time (Tiếng Việt: Rất ít thời gian)
  • D. Half an hour a day (Tiếng Việt: Nửa giờ một ngày)

Câu số 4: According to the passage, what energy sources do poor people often use for fuel? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Theo đoạn văn, người nghèo thường sử dụng những nguồn năng lượng nào để làm chất đốt?)

  • A. oil (Tiếng Việt: dầu)
  • B. wood (Tiếng Việt: gỗ)
  • C. nuclear energy (Tiếng Việt: năng lượng hạt nhân)
  • D. petrol (Tiếng Việt: xăng dầu)

Câu số 5: What is the main use of biogas? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Công dụng chính của khí sinh học là gì?)

  • A. It is used mainly for cooking and heating. (Tiếng Việt: Nó được sử dụng chủ yếu để nấu ăn và sưởi ấm.)
  • B. It is mainly used for lighting. (Tiếng Việt: Nó được sử dụng chủ yếu để chiếu sáng)
  • C. It is mainly used for operating.
  • D. It is mainly used for producing in factories. (Tiếng Việt: Nó được sử dụng chủ yếu để sản xuất trong các nhà máy)

Câu số 6: According to the passage, what is the most awful effect of using fuel wood? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Theo đoạn văn, tác hại của việc sử dụng củi là gì?)

  • A. It causes indoor air pollution. (Tiếng Việt: Nó gây ô nhiễm không khí trong nhà)
  • B. It may cause fire. ( Tiếng Việt: Nó có thể gây cháy)
  • C. It damages their houses. (Tiếng Việt: Nó làm hỏng nhà của họ)
  • D. It affects the local scenery. (Tiếng Việt: Nó ảnh hưởng đến cảnh quan địa phương)

Câu số 7: Why, according to the passage, is biogas introduced to poor people? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Theo đoạn văn, tại sao khí sinh học được sử dụng cho người nghèo?)

  • A. Because it is easy to use (Tiếng Việt: Vì nó dễ sử dụng)
  • B. Because it is not harmful (Tiếng Việt: Vì nó không có hại)
  • C. Because they like it (Tiếng Việt: Vì họ thích nó)
  • D. Because it is the largest energy resources available in the countryside and cheap (Tiếng Việt: Vì đây là nguồn năng lượng lớn nhất hiện có ở nông thôn và rẻ)

Câu số 8: What, according to the passage, are the main advantages of using biogas? (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Theo đoạn văn, những ưu điểm chính của việc sử dụng khí sinh học là gì?)

  • A. It is smoke-free. (Tiếng Việt: Nó không khói)
  • B. It costs almost nothing. (Tiếng Việt: Nó hầu như không tốn kém gì)
  • C. It is clean because it is smoke-free and costs almost nothing. (Tiếng việt: Nó sạch sẽ vì nó không khói và hầu như không tốn kém gì)
  • D. It is clean (Tiếng Việt: Nó sạch)

Câu số 9: The tendency to use renewable energy sources ____. (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Xu hướng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo ____.)

  • A. goes up ( Tiếng Việt: đi lên)
  • B. goes down (Tiếng Việt: đi xuống)
  • C. fluctuates (Tiếng Việt: dao động)
  • D. levels (Tiếng Việt: mức)

Câu số 10: What, according to the passage, may be used as the environment-friendly energy sources/ . (Dịch nghĩa sang Tiếng Việt: Theo đoạn văn, chất nào có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng thân thiện với môi trường )

  • A. Nuclear energy (Tiếng Việt: Năng lượng hạt nhân)
  • B. Coal (Tiếng Việt: Than đá)
  • C. Wind and sea energy (Tiếng Việt: Năng lượng gió và biển)
  • D. Oil (Tiếng Việt: Dầu mỏ)

Các dạng bài liên quan các bạn có thể tham khảo thêm

Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần của các từ còn lại

+ Câu hỏi ôn luyện 1:

  • Đáp án A. heat
  • Đáp án B. nuclear
  • Đáp án C. feat
  • Đáp án D. clean

+ Câu hỏi ôn luyện 2:

  • Đáp án A. power
  • Đáp án B. slow
  • Đáp án C. snow
  • Đáp án D. show

+ Câu hỏi ôn luyện 3:

  • Đáp án A. plenty
  • Đáp án B. energy
  • Đáp án C. only
  • Đáp án D. hydropower

Khoanh tròn từ có mẫu trọng âm khác với mẫu của các từ còn lại.

+ Câu hỏi ôn luyện 4:

  • Đáp án A. electric
  • Đáp án B. potential
  • Đáp án C. plentiful
  • Đáp án D. alternative

+ Câu hỏi ôn luyện 5:

  • Đáp án A. alternative
  • Đáp án B. geothermal
  • Đáp án C. environment
  • Đáp án D. expensively

+ Câu hỏi ôn luyện 6:

  • Đáp án A. potential
  • Đáp án B. exhausted
  • Đáp án C. pollution
  • Đáp án D. infinite

Ôn luyện kiến thức phần Từ Vựng và Ngữ Pháp

* Khoanh tròn vào câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

+ Câu hỏi ôn luyện 7: Non-renewable energy sources are running ____. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Các nguồn năng lượng không thể tái tạo đang chạy ____.)

  • Đáp án A. up
  • Đáp án B. on
  • Đáp án C. to
  • Đáp án D. out

+ Câu hỏi ôn luyện 8: In some countries people use wind or sea ____ as the environment friendly energy sources. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Ở một số quốc gia, người ta sử dụng gió hoặc biển ____ như những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.)

  • Đáp án A. waves
  • Đáp án B. water
  • Đáp án C. products
  • Đáp án D. weeds

+ Câu hỏi ôn luyện 9: People have used coal and oil to ____ electricity for along time. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt:  Con người đã sử dụng than và dầu để ____ điện từ lâu.)

  • Đáp án A. generation
  • Đáp án B. generated
  • Đáp án C. generate
  • Đáp án D. generates

+ Câu hỏi ôn luyện 10: Coal and oil are non-renewable ____ sources. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Than và dầu là những nguồn ____ không thể tái tạo.)

  • Đáp án A. engineer
  • Đáp án B. energy
  • Đáp án C. engineering
  • Đáp án D. energetic

+ Câu hỏi ôn luyện 11: People on earth are ____ need of more nuclear energy. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Con người trên trái đất đang ____ cần nhiều năng lượng hạt nhân hơn.)

  • Đáp án A. on
  • Đáp án B. at
  • Đáp án C. in
  • Đáp án D. for

+ Câu hỏi ôn luyện 12: ____ energy uses natural sources of energy such as the sun, wind, or water for power and fuel, rather than oil, coal, or nuclear power. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: ____ năng lượng sử dụng các nguồn năng lượng tự nhiên như mặt trời, gió hoặc nước cho năng lượng và nhiên liệu, thay vì dầu, than đá hoặc năng lượng hạt nhân.)

  • Đáp án A. Alternative
  • Đáp án B. Solar
  • Đáp án C. Hydropower
  • Đáp án D. Electricity

+ Câu hỏi ôn luyện 13:  Oil, coal and natural gas are ____ fuels made from decayed material. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Dầu mỏ, than đá và khí đốt tự nhiên là ____ nhiên liệu được làm từ vật liệu phân hủy.)

  • Đáp án A. unleaded
  • Đáp án B. smokeless
  • Đáp án C. solid
  • Đáp án D. fossil

+ Câu hỏi ôn luyện 14: All fossil fuels are ____ resources that cannot be replaced after use. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Tất cả nhiên liệu hóa thạch là ____ tài nguyên không thể thay thế sau khi sử dụng)

  • Đáp án A. unlimited
  • Đáp án B. renewable
  • Đáp án C. available
  • Đáp án D. non-renewable

+ Câu hỏi ôn luyện 15: We should develop such ____ sources of energy as solar energy and nuclear energy. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Chúng ta nên phát triển các nguồn năng lượng ____ như năng lượng mặt trời và năng lượng hạt nhân.)

  • Đáp án A. tradition
  • Đáp án B. alternative
  • Đáp án C. revolutionary
  • Đáp án D. surprising

+ Câu hỏi ôn luyện 16: Increased consumption will lead to faster ____ of our natural resources. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Gia tăng tiêu thụ sẽ dẫn đến ____ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta nhanh hơn.)

  • Đáp án A. exhaust
  • Đáp án B. exhausting
  • Đáp án C. exhaustion
  • Đáp án D. exhaustive

+ Câu hỏi ôn luyện 17:  ____ heat comes from deep inside the earth. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: ____ nhiệt đến từ sâu bên trong trái đất.)

  • Đáp án A. Geothermal
  • Đáp án B. Solar
  • Đáp án C. Nuclear
  • Đáp án D. Hydro

+ Câu hỏi ôn luyện 18: “Have you ever met the man ____ over there?” “No. Who is he?” (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: “Bạn đã bao giờ gặp người đàn ông ____ ở đó chưa?” “Không. Anh ta là ai?”)

  • Đáp án A. stands
  • Đáp án B. is standing
  • Đáp án C. standing
  • Đáp án D. who he is standing

+ Câu hỏi ôn luyện 19: The boy ____ the piano is my son. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Cậu bé ____ cây đàn piano là con trai tôi.)

  • Đáp án A. who is playing
  • Đáp án B. that is playing
  • Đáp án C. playing
  • Đáp án D. All are correct

+ Câu hỏi ôn luyện 20: ____ by his parent, this boy was very sad. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt:  ____ bởi cha mẹ của anh ấy, cậu bé này đã rất buồn.)

  • Đáp án A. Punished
  • Đáp án B. Punishing
  • Đáp án C. To be punished
  • Đáp án D. Be punished

+ Câu hỏi ôn luyện 21: We have apartment ____ the park. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Chúng tôi có căn hộ ____ công viên.)

  • Đáp án A. overlooking
  • Đáp án B. overlooks
  • Đáp án C. to overlook
  • Đáp án D. overlooked

+ Câu hỏi ôn luyện 22: He was the last person ____ in this way. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Anh ấy là người cuối cùng ____ theo cách này. )

  • Đáp án A. to kill
  • Đáp án B. who killed
  • Đáp án C. being killed
  • Đáp án D. to be killed

+ Câu hỏi ôn luyện 23: Nellie Ross of Wyoming was the first woman _____ governor in the United States. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Nellie Ross của Wyoming là người phụ nữ _____ thống đốc đầu tiên ở Hoa Kỳ. )

  • Đáp án A. who elected
  • Đáp án B. to be elected
  • Đáp án C. was elected
  • Đáp án D. her election as

+ Câu hỏi ôn luyện 24: ____ in large quantities in the Middle East, oil became known as black gold because of the large profit it brought. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt:  ____ với số lượng lớn ở Trung Đông, dầu mỏ được gọi là vàng đen vì lợi nhuận lớn mà nó mang lại.)

  • Đáp án A. Discovering
  • Đáp án B. Discovered
  • Đáp án C. Which was discovered
  • Đáp án D. That when discovered

+ Câu hỏi ôn luyện 25: She is the only in the discussion ____ to using nuclear power. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Cô ấy là người duy nhất trong cuộc thảo luận ____ về việc sử dụng năng lượng hạt nhân.)

  • Đáp án A. objects
  • Đáp án B. objected
  • Đáp án C. to object
  • Đáp án D. whom objects

+ Câu hỏi ôn luyện 26: Johnny was the last applicant ____ for a position in that energy station. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt: Johnny là người nộp đơn cuối cùng ____ cho một vị trí trong trạm năng lượng đó.)

  • Đáp án A. to interview
  • Đáp án B. interviewing
  • Đáp án C. to be interviewed
  • Đáp án D. which is interviewed

+ Câu hỏi ôn luyện 27: The instructions ____ by Professor Johnson helped us know more about the danger of energy pollution. (Nghĩa dịch sang Tiếng Việt:  Hướng dẫn ____ của Giáo sư Johnson đã giúp chúng tôi biết thêm về sự nguy hiểm của ô nhiễm năng lượng.)

  • Đáp án A. that explained
  • Đáp án B. explained
  • Đáp án C. explaining
  • Đáp án D. which explained
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Tối ưu giao diện hiển thị, tốc độ tải trang website hoc365.edu.vn trên thiết bị của bạn.